Chi tiết nhanh
Dung lượng lưu trữ lớn: lên tới 100.000 mẫu, Hỗ trợ kết nối LIS hai chiều.
Đóng gói & Giao hàng
Chi tiết đóng gói: Gói xuất khẩu tiêu chuẩn Chi tiết giao hàng: trong vòng 7-10 ngày làm việc sau khi nhận được thanh toán |
Thông số kỹ thuật
Mindray BC 5390 tốt nhấtmáy phân tích huyết học tự độngMáy phân tích huyết học tự động BC-5390Thông số kỹ thuật: Nguyên tắc Phương pháp trở kháng để đếm WBC/BAS, RBC và PLT;Thuốc thử không chứa xyanua để xét nghiệm huyết sắc tố;Phép đo tế bào dòng chảy (FCM) + Phân tán laser + Phương pháp nhuộm hóa học để phân tích vi phân WBC Thông số 21 Thông số báo cáo: WBC, LYM(#,%), NEU(#,%), MON (#,%), EOS (#, %) , BAS (#,%), RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV 10 Thông số nghiên cứu: ALY(#,%),LIC(#,%),NRBC (#,%),PDW,PCT,P-LCC,P-LCR 3 biểu đồ và 1 biểu đồ phân tán Chế độ phân tích Trình tải tự động Chế độ máu toàn phần Chế độ máu toàn phần đóng Chế độ pha loãng trước Công suất lên tới 60 mẫu mỗi giờ với trình tải tự động Lên đến 51 mẫu mỗi giờ với chế độ đóng Tối đa 53 mẫu mỗi giờ với chế độ pha loãng trước Thể tích mẫu Máu toàn phần CBC+DIFF 33 μL CBC máu toàn phần 24 μL Tiền pha loãng: 20 μL Bảng thử nghiệm CBC CBC+DIFF Hiệu suất Mang theo Độ tuyến tính chính xác WBC (x 10 3 /μL) 1,0 % ≤ 0,15 (SD) hoặc 3,0% (CV%) 0,3-200 RBC (x 10 6 /μL) ≤ 1,0% ≤ 1,5% 0,2-8,0 HGB (g/dL) ≤ 1,0% ≤ 1,5% 0,5-25 HCT ( %) ≤ 1,0% ≤ 2,0% 2 -75 PLT (x 10 3 /μL) ≤ 1,0% ≤ 7,5 (SD) hoặc 5,0% (CV%) 5-2000Mindray BC 5390 tốt nhấtmáy phân tích huyết học tự độngmáu Dung lượng lưu trữ dữ liệu Lên tới 100.000 kết quả bao gồm thông tin số và đồ họa Cổng LAN giao tiếp hỗ trợ giao thức HL7 Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 15 °C~30°C Độ ẩm: 30~85% Áp suất không khí: 70~106 kPa Yêu cầu nguồn điện AC100-240V ≤ 300VA 50/60Hz Kích thước và Trọng lượng Kích thước (WxDxH, inch): 22,4 x 23,2 x 20,6 Trọng lượng: 143 pounds
Hình ảnh đội AM